Có 2 kết quả:

呫吨酮 zhān dūn tóng ㄓㄢ ㄉㄨㄣ ㄊㄨㄥˊ呫噸酮 zhān dūn tóng ㄓㄢ ㄉㄨㄣ ㄊㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

xanthone (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

xanthone (chemistry)